Có 4 kết quả:

inhànhềnhễnh
Âm Nôm: inh, ành, ềnh, ễnh
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨一丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: RTLK (口廿中大)
Unicode: U+20E04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jing1

1/4

inh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

inh ỏi

ành

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thở ành ạch

ềnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chềnh ềnh

ễnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ễnh ương, ễnh bụng