Có 2 kết quả:

hònghọng
Âm Nôm: hòng, họng
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶丶丶丶一丨一
Unicode: U+20E23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

hòng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chớ hòng, đừng hòng

họng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cuống họng; cứng họng; họng súng