Có 2 kết quả:

giãiđậy
Âm Nôm: giãi, đậy
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノノ丨一丨一一丨丶
Unicode: U+20E24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/2

giãi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giãi bầy

đậy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

che đậy; động đậy