Có 1 kết quả:

khạc
Âm Nôm: khạc
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶丨ノフ丶丨フ一
Unicode: U+20E27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

khạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khạc nhổ