Có 1 kết quả:

láy
Âm Nôm: láy
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨丨フ一一丨一一
Unicode: U+20E28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

láy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

láy đi láy lại