Có 2 kết quả:

quầnquằn
Âm Nôm: quần, quằn
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一ノ丨フ一フ丨
Unicode: U+20E74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

quần

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quây quần

quằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quằn quại