Có 1 kết quả:

ớn
Âm Nôm: ớn
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: RAJV (口日十女)
Unicode: U+20E75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aan3, ngaan3

1/1

ớn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ớn cả người