Có 1 kết quả:

dức
Âm Nôm: dức
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Unicode: U+20E92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

dức

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)