Có 3 kết quả:

chắcdứcgiấc
Âm Nôm: chắc, dức, giấc
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一一フノ丶
Unicode: U+20EB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

chắc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chắc chắn

dức

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)

giấc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giấc ngủ