Có 1 kết quả:

oang
Âm Nôm: oang
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丶一フノ丨フ
Unicode: U+20EC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

oang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oang oang