Có 3 kết quả:

bàmbômbẹp
Âm Nôm: bàm, bôm, bẹp
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一ノ丶フ丶
Unicode: U+20EC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

bàm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoa bàm bàm

bôm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bôm bốp

bẹp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đè bẹp; nằm bẹp