Có 1 kết quả:

ớn
Âm Nôm: ớn
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ丨フ一一フノ一
Unicode: U+20EC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

ớn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ớn rét