Có 1 kết quả:

tuệch
Âm Nôm: tuệch
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ一丨丨一丨フ丨
Unicode: U+20ECA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

tuệch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuệch toạc