Có 2 kết quả:

le
Âm Nôm: le,
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: RYUB (口卜山月)
Unicode: U+20ED7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: le4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/2

le

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

le te

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lè lưỡi