Có 6 kết quả:

mèmmímmómmỉmmồmmớm
Âm Nôm: mèm, mím, móm, mỉm, mồm, mớm
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フノ丶一ノフノフ丶
Unicode: U+20EE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/6

mèm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lèm mèm

mím

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mím môi

móm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

móm mém

mỉm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỉm cười

mồm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồm miệng

mớm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bú mớm, mớm sữa