Có 1 kết quả:

lắng
Âm Nôm: lắng
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶フ一一フ丶ノフ一一
Unicode: U+20EF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: long2

Tự hình 1

1/1

lắng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lắng nghe