Có 2 kết quả:

lảmrởm
Âm Nôm: lảm, rởm
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶フノ一
Unicode: U+20F16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

lảm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lảm nhảm

rởm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rởm (gàn dở)