Có 1 kết quả:

nín
Âm Nôm: nín
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: 𠬝
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丨ノ丶フ丨フ丶
Unicode: U+20F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nín

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nín lặng