Có 1 kết quả:

gằn
Âm Nôm: gằn
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一ノ丶ノノ一丨
Unicode: U+20F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười gằn