Có 4 kết quả:

máchmécmétmếch
Âm Nôm: mách, méc, mét, mếch
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノ丨フ一一一ノフ
Unicode: U+20F3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

mách

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mách lẻo, thóc mách

méc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

méc bảo (mách bảo)

mét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mét (phạm quy)

mếch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mếch lòng