Có 2 kết quả:

thùmthầm
Âm Nôm: thùm, thầm
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+20F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/2

thùm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trống đánh thùm thùm

thầm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thì thầm