Có 3 kết quả:

rânrầmrần
Âm Nôm: rân, rầm, rần
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
Unicode: U+20F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

rân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạ rân

rầm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rầm rầm

rần

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rần rần