Có 1 kết quả:

hám
Âm Nôm: hám
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨ノフノ丨一フ一一
Unicode: U+20F4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hám

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hám danh, hám lợi