Có 1 kết quả:

nhả
Âm Nôm: nhả
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
Unicode: U+20F59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhả ra, chớt nhả