Có 1 kết quả:

nhỏm
Âm Nôm: nhỏm
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一一ノ一丨フ一フノ丶
Unicode: U+20F66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nhỏm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhấp nhỏm