Có 2 kết quả:

toẹttịt
Âm Nôm: toẹt, tịt
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶丶丶丶ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: RVFU (口女火山)
Unicode: U+20FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyut1, cyut6

1/2

toẹt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhổ toẹt

tịt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mù tịt