Có 2 kết quả:

nhấpthóp
Âm Nôm: nhấp, thóp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: 湿
Nét bút: 丨フ一丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
Unicode: U+20FBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/2

nhấp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấp miệng, nhấp nhổm

thóp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thóp trên đầu