Có 3 kết quả:

khìkhìakhề
Âm Nôm: khì, khìa, khề
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一ノ丶ノフノ丶
Unicode: U+20FC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si1

1/3

khì

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười khì khì; ngủ khì

khìa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khìa (ướp gia vị rồi chiên)

khề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khề khà