Có 1 kết quả:

rầu
Âm Nôm: rầu
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+20FC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

rầu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rầu rĩ