Có 1 kết quả:

đổng
Âm Nôm: đổng
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨ノ一丨フ一一丨一一
Unicode: U+21007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đổng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói đổng, chửi đổng