Có 1 kết quả:

ních
Âm Nôm: ních
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一フ一フ丶一フ一フ丶一
Unicode: U+21021
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/1

ních

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ních hết, núc ních