Có 1 kết quả:

lác
Âm Nôm: lác
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
Unicode: U+21029
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lok1

1/1

lác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phét lác