Có 1 kết quả:

cạu
Âm Nôm: cạu
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨一フ一一丨フ一丨一フノ
Unicode: U+2102D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cạu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cạu cọ (khó tính)