Có 1 kết quả:

cay
Âm Nôm: cay
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一丶一フノノ丶
Unicode: U+21032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: goi1

1/1

cay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mùi cay, ớt cay