Có 3 kết quả:

cùngquằnquằng
Âm Nôm: cùng, quằn, quằng
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
Unicode: U+21033
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/3

cùng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cùng làng, cùng nhau, cùng tuổi

quằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quằn quại

quằng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói xiên nói quằng (nói không đúng sự thật)