Có 1 kết quả:

khoác
Âm Nôm: khoác
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一一ノ丶一一フ
Unicode: U+21035
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

khoác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoác lác