Có 2 kết quả:

rủ
Âm Nôm: , rủ
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Unicode: U+2103F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mừng rú

rủ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói rủ rỉ, rủ nhau