Có 1 kết quả:

chạ
Âm Nôm: chạ
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一丨丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+2107D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chung chạ, lang chạ