Có 1 kết quả:

vọc
Âm Nôm: vọc
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ROTO (口人廿人)
Unicode: U+21088
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: buk6

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

vọc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vọc vạch, võ vẽ