Có 2 kết quả:

trìtrề
Âm Nôm: trì, trề
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨丶フ丶
Unicode: U+21099
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

trì

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

trề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trề môi