Có 2 kết quả:

thămthỏm
Âm Nôm: thăm, thỏm
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Unicode: U+210B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

thăm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hỏi thăm

thỏm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lòng thắc thỏm