Có 1 kết quả:

nhặng
Âm Nôm: nhặng
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+210CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhặng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm nhặng lên