Có 1 kết quả:

lạ
Âm Nôm: lạ
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一丨丨丨フ丨丨一一丨丨
Unicode: U+21100
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt