Có 1 kết quả:

tốt
Âm Nôm: tốt
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+21130
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

tốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tốt đẹp