Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: vần
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+21159
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1