Có 1 kết quả:

xỏn
Âm Nôm: xỏn
Tổng nét: 24
Bộ: khẩu 口 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+21182
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/1

xỏn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói xỏn xẻn (nói hỗn)