Có 3 kết quả:

nhàmnhâmnhởm
Âm Nôm: nhàm, nhâm, nhởm
Tổng nét: 25
Bộ: khẩu 口 (+22 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨フ一丨フ一一ノ一丨一丨丨一一一ノ一ノ丶
Unicode: U+21191
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

nhàm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhàm tai, nhàm chán

nhâm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhâm nhi

nhởm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lởm nhởm