Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: luyến
Tổng nét: 26
Bộ: khẩu 口 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ丶丶
Unicode: U+21195
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1