Có 1 kết quả:

xum
Âm Nôm: xum
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+21A9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xum

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xum vầy