Có 1 kết quả:

kín
Âm Nôm: kín
Tổng nét: 18
Bộ: miên 宀 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨丨フ一一一ノフ
Unicode: U+21AE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

kín

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kín đáo, kín tiếng